Tổng hợp ký hiệu và quy ước cơ bản trong Rubik – Nền tảng cho mọi người chơi

Tổng hợp ký hiệu và quy ước cơ bản trong Rubik – Nền tảng cho mọi người chơi

Tổng hợp ký hiệu và quy ước cơ bản trong Rubik – Nền tảng cho mọi người chơi

 

 

Ký hiệu Rubik là tập hợp các chữ cái dùng để biểu thị những thao tác xoay khác nhau của khối lập phương. Việc thành thạo hệ thống ký hiệu này chính là chìa khóa giúp bạn dễ dàng tiếp cận và thực hành các phương pháp giải Rubik – từ đơn giản đến phức tạp, từ khối 3x3 cơ bản đến những phiên bản khổng lồ như 15x15. Nói một cách đơn giản, hiểu rõ ký hiệu chính là bước khởi đầu không thể thiếu trên hành trình chinh phục mọi khối Rubik.

1.Kí hiệu Rubik 3x3 - Các chữ cái chính

Để diễn đạt cho một thao tác xoay hoặc một chuỗi các vòng xoay bằng cách viết, có một số chữ cái được thống nhất nhằm xác định chính xác di chuyển cần thực hiện. Có 6 chữ cái cơ bản, mỗi chữ cái tượng trưng cho 6 mặt của khối Rubik, bao gồm:

  • F (Front): mặt trước (đối diện với người giải)
  • B (Back): mặt sau
  • R (Right): mặt phải
  • L (Light): mặt trái
  • U (Up): mặt trên
  • D (Down): mặt dưới (đối diện với mặt trên)

Kí hiệu Rubik 3x3 - Các chữ cái chính

2.Xoay các mặt

Một chữ cái in hoa được hiểu là xoay 1/4 mặt tương ứng (90°) theo chiều kim đồng hồ ↻.

Kí hiệu Rubik - xoay một mặt theo chiều kim đồng hồ

Một chữ cái in hoa và theo sau nó có dấu nháy đơn (') được hiểu là xoay 1/4 mặt tương ứng (90°) theo chiều ngược kim đồng hồ ↺.

Kí hiệu Rubik - xoay một mặt theo chiều ngược kim đồng hồ

Một chữ cái in hoa và theo sau nó có số "2" được hiểu là xoay 2 lượt đơn = 1/2 mặt tương ướng (180°) .

Kí hiệu Rubik - xoay một mặt 2 lần

#Lưu ý:

  • Những kí hiệu xoay một mặt sẽ luôn được viết bằng chữ in hoa. Lý do tôi nói điều này vì bạn có thể sẽ nhầm với chữ cái nhỏ.
  • Tác dụng của dấu nháy đơn hoặc số đằng sau áp dụng tương tự với các ký hiệu ở mục bên dưới.
  • Nếu bạn quên mất cách xoay, hãy quay thẳng mặt đó về phía đối diện với mắt và tưởng tượng nó là một chiếc đồng hồ.

3.Xoay hai tầng cùng lúc

Một chữ cái nhỏ được hiểu là xoay cùng lúc hai tầng, bao gồm một mặt và lớp giữa tương ứng của nó. Lý do chúng ta cần thực hiện những động tác như vậy là vì nó có thể cắt giảm số lần di chuyển của bạn.

Nó cũng được chấp nhận ở hai hình thức, một là sử dụng chữ in hoa + w ở sau, hai là sử dụng chữ cái nhỏ

Ví dụ: Rw - giống hệt với r.

Kí hiệu Rubik - xoay hai tầng cùng lúc

4.Xoay toàn bộ khối

Đây không phải lượt xoay thực tế, đơn giản chỉ là bạn định hướng lại cách cầm khối Rubik mà thôi. Việc thực hiện phép quay này giúp bạn tránh được các move B hoặc D, thường chúng không tiện để xoay nhanh hay Finger Trick. 

Có 3 trục quay trong toán học, bao gồm: xy và z. Đó cũng chính là những chữ cái được sử dụng làm kí hiệu Rubik.

  • x: xoay toàn bộ khối Rubik theo R (mặt R và L giữ đúng vị trí).
  • y: xoay toàn bộ khối Rubik theo U (mặt U và D giữ đúng vị trí).
  • z: xoay toàn bộ khối Rubik theo F (mặt F và B giữ đúng vị trí).

Kí hiệu Rubik - xoay toàn bộ khối

Các phép xoay toàn bộ khối thường được viết dạng chữ cái nhỏ, nhưng chữ cái in hoa cũng được chấp nhận và có ý nghĩa tương tự. 

5.Xoay lớp giữa (Slice)

Có 3 lớp giữa khác nhau có trong khối Rubik 3x3, được diễn đạt bằng các chữ cái in hoa sau:

  • M (Middle): xoay lớp giữa theo L (song song với các mặt R và L)
  • E (Equator): xoay lớp giữa theo D (song song với các mặt U và D)
  • S (Side): xoay lớp giữa theo F (song song với các mặt F và B)

Kí hiệu Rubik - xoay lớp giữa

Chỉ có M là kí hiệu phổ biến nhất trong các công thức phổ biến, 2 kí hiệu còn lại là E và S hiếm khi được sử dụng.\

5.Tổng kết - Các kí hiệu Rubik 3x3 cơ bản

Tổng kết - Các kí hiệu Rubik 3x3 cơ bản

6.Kí hiệu Rubik 4x4 (hoặc các khối lớn hơn)

Tương tự như Rubik 3x3, kí hiệu Rubik 4x4 cũng xoay quanh các chữ cái và cách xoay trên. Nhưng với các bước cần xoay nhiều tầng cùng lúc, hoặc xoay các tầng bên trong ta phải dùng các kí hiệu khác. Sau đây tôi sẽ liệt kê một số kí hiệu thường dùng trong Rubik 4x4 (áp dụng tương tự cho các khối Rubik lớn hơn như 5x5, 6x6,...)

- Số thứ tự trước chữ cái. Ví dụ: 2R - Lớp thứ hai ở mặt R.

Kí hiệu Rubik 4x4 (hoặc các khối lớn hơn)

- Số nhỏ sau chữ cái. Ví dụ: R2 - 2 lớp cùng lúc ở mặt R tính từ ngoài vào (xoay nhiều lớp 1 lúc - deep turn)

Ngoài ra, với các khối Rubik lớn hơn (tối thiểu 7x7x7), chúng ta sẽ thấy cả số phía trước chữ cái và w đằng sau để thể hiện phép quay sâu:
3Fw: được hiểu là ba lớp ở mặt F.

- 3Fw2: xoay 3 lớp cùng lúc ở mặt F 180 độ (số 2 giống với F2 ở rubik 3x3x3).

Ký hiệu rubik 5x5

7.Kết luận

Nắm vững các ký hiệu và quy ước trong Rubik chính là nền tảng quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trên hành trình chinh phục khối lập phương đầy thú vị này. Khi hiểu rõ ý nghĩa từng ký hiệu, bạn không chỉ dễ dàng theo dõi và áp dụng các phương pháp giải khác nhau mà còn có thể tự tin sáng tạo, rèn luyện kỹ năng và nâng cao tốc độ chơi. Đây chính là bước khởi đầu vững chắc để trở thành một người chơi Rubik thực thụ.

Sở hữu ngay tại đây!

------------------------------------------------------

ZyO Rubik 🎲 | Nơi thỏa mãn mọi cuber 🥇

📍 Địa chỉ: 89 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội 

📞 Hotline: (087) 726 9683 

🌐 Website: zyorubik.com 

🎥 Tiktok: zyorubik_official 

📩 Email: info@zyorubik.com

 

Đang xem: Tổng hợp ký hiệu và quy ước cơ bản trong Rubik – Nền tảng cho mọi người chơi

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng